Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà trẻ


[nhà trẻ]
crèche; kindergarten; nursery; nursery school; day-care center
Nhà trẻ góp phần hạn chế nguy cơ mắc bệnh bạch cầu
Nursery school helps cut leukemia risk



Creche, baby-farming house

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.